Có 2 kết quả:
合音 hé yīn ㄏㄜˊ ㄧㄣ • 和音 hé yīn ㄏㄜˊ ㄧㄣ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) backup vocal (music)
(2) (phonetic) contraction
(2) (phonetic) contraction
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
harmony (pleasing combination of sounds)
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh